Phiên âm : chè lí.
Hán Việt : triệt li .
Thuần Việt : rút lui khỏi; rời khỏi; tản cư; từ bỏ; li khai; lu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 占領, 霸占, .
rút lui khỏi; rời khỏi; tản cư; từ bỏ; li khai; lui. 撤退, 離開.