Phiên âm : chè fáng.
Hán Việt : triệt phòng .
Thuần Việt : triệt phòng; tiêu diệt quân đồn trú; phá huỷ công .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
triệt phòng; tiêu diệt quân đồn trú; phá huỷ công sự. 撤除防御的軍隊和工事.