Phiên âm : chè xiāo.
Hán Việt : triệt tiêu .
Thuần Việt : huỷ bỏ; bãi bỏ; thủ tiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. huỷ bỏ; bãi bỏ; thủ tiêu. 取消.