Phiên âm : chè chài.
Hán Việt : triệt sai.
Thuần Việt : cách chức; hạ cấp; giáng chức; truất phế; hạ bệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách chức; hạ cấp; giáng chức; truất phế; hạ bệ. 舊時稱撤銷官職.