Phiên âm : chè diàn.
Hán Việt : triệt điền .
Thuần Việt : triệt điền; thu ruộng; địa chủ đòi lại ruộng đất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
triệt điền; thu ruộng; địa chủ đòi lại ruộng đất (không cho nông dân cày). 地主強制收回租給農民耕種的田地.