VN520


              

撤佃

Phiên âm : chè diàn.

Hán Việt : triệt điền .

Thuần Việt : triệt điền; thu ruộng; địa chủ đòi lại ruộng đất .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

triệt điền; thu ruộng; địa chủ đòi lại ruộng đất (không cho nông dân cày). 地主強制收回租給農民耕種的田地.


Xem tất cả...