Phiên âm : zhuàng suǒ.
Hán Việt : tràng tỏa .
Thuần Việt : khoá cửa; đóng cửa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khoá cửa; đóng cửa (khi đến tìm người, người không có nhà, cửa khoá.). 上門找人時, 人不在家, 門鎖著, 叫做撞鎖.