VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撞車
Phiên âm :
zhuàng chē.
Hán Việt :
tràng xa .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
撞車事故
撞釘子 (zhuàng dīng zi) : tràng đinh tử
撞车 (zhuàng chē) : tông xe; đâm xe; đụng xe
撞跌 (zhuàng dié) : tràng điệt
撞一鼻子灰 (zhuàng yī bí zi huī) : tràng nhất tị tử hôi
撞太歲 (zhuàng tài suì) : tràng thái tuế
撞門子 (zhuàng mén zi) : tạt vào thăm; nhân tiện ghé vào thăm
撞陣衝軍 (zhuàng zhèn chōng jūn) : tràng trận xung quân
撞门子 (zhuàng mén zi) : tạt vào thăm; nhân tiện ghé vào thăm
撞頭搕腦 (zhuàng tóu kē nǎo) : tràng đầu khạp não
撞墙 (zhuàng qiáng) : gặp trở ngại; trở ngại
撞鐘鼎食 (zhuàng zhōng dǐng shí) : tràng chung đỉnh thực
撞天屈 (zhuàng tiān qū) : tràng thiên khuất
撞冻 (zhuàng dòng) : mưa; sương
撞族 (zhuàng zú) : tràng tộc
撞毁 (zhuàng huǐ) : đâm cháy; tông cháy; đụng cháy
撞针 (zhuàng zhēn) : kim hoả
Xem tất cả...