VN520


              

撞见

Phiên âm : zhuàng jiàn.

Hán Việt : tràng kiến.

Thuần Việt : gặp; gặp phải; gặp mặt; bắt gặp; trông thấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gặp; gặp phải; gặp mặt; bắt gặp; trông thấy
碰见


Xem tất cả...