Phiên âm : zhuàng jiàn.
Hán Việt : tràng kiến.
Thuần Việt : gặp; gặp phải; gặp mặt; bắt gặp; trông thấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặp; gặp phải; gặp mặt; bắt gặp; trông thấy碰见