Phiên âm : zhuàng chén.
Hán Việt : tràng trầm .
Thuần Việt : đắm; chìm; chìm xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đắm; chìm; chìm xuống. 由于遭受撞擊而沉沒.