Phiên âm : zhuàng huǐ.
Hán Việt : tràng hủy .
Thuần Việt : đâm cháy; tông cháy; đụng cháy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đâm cháy; tông cháy; đụng cháy. 擊毀.