Phiên âm : zhuàng kè.
Hán Việt : tràng khách .
Thuần Việt : gặp ma; thấy ma.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặp ma; thấy ma (mê tín). 舊指為神鬼附體而突然神志昏迷、胡言亂語(迷信).