Phiên âm : sā yě.
Hán Việt : tát dã.
Thuần Việt : giở trò lưu manh; giở thói ngang ngược; ngang ngượ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giở trò lưu manh; giở thói ngang ngược; ngang ngược. (對人)粗野、放肆;任意妄為, 不講情理.