VN520


              

撒旦

Phiên âm : sā dàn.

Hán Việt : tát đán.

Thuần Việt : quỷ sa tăng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quỷ sa tăng. 基督教用語, 指魔鬼. (希伯來sātān).


Xem tất cả...