Phiên âm : sā dàn.
Hán Việt : tát đán.
Thuần Việt : quỷ sa tăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quỷ sa tăng. 基督教用語, 指魔鬼. (希伯來sātān).