Phiên âm : chēng yào.
Hán Việt : sanh yêu .
Thuần Việt : nâng đỡ; đỡ lưng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nâng đỡ; đỡ lưng (ví với sự giúp đỡ có hiệu lực); khuyến khích; cổ vũ; động viên; giúp đỡ; ủng hộ. 比喻給予有力的支持.