Phiên âm : chēng tiān zhù dì.
Hán Việt : sanh thiên trụ địa.
Thuần Việt : đỡ trời chống đất; đội đá vá trời; gánh trách nhiệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đỡ trời chống đất; đội đá vá trời; gánh trách nhiệm trọng đại quốc gia đại sự. 介于天地之間起支持依托作用. 比喻在國家事務中擔負重大責任.