Phiên âm : biāo bǎng.
Hán Việt : phiếu bảng.
Thuần Việt : tâng bốc; quảng cáo; rêu rao; phỉnh nịnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tâng bốc; quảng cáo; rêu rao; phỉnh nịnh. 同"標榜".