Phiên âm : mó zhuàng.
Hán Việt : mô trạng .
Thuần Việt : mô tả hình dáng; miêu tả hình dáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mô tả hình dáng; miêu tả hình dáng. 描摹.