Phiên âm : mó běn.
Hán Việt : mô bổn.
Thuần Việt : bản gốc; bản mẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản gốc; bản mẫu. 臨摹或翻刻的書畫本.