VN520


              

摩肩接踵

Phiên âm : mó jiān jiē zhǒng.

Hán Việt : MA KIÊN TIẾP CHỦNG.

Thuần Việt : chen vai thích cánh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chen vai thích cánh (người đông chen chúc nhau). 肩碰肩, 腳碰腳, 形容人很多, 很擁擠.


Xem tất cả...