VN520


              

摧枯拉朽

Phiên âm : cuī kū lā xiǔ.

Hán Việt : tồi khô lạp hủ.

Thuần Việt : dễ ợt; dễ như bỡn; dễ như trở bàn tay; dễ như bẻ c.

Đồng nghĩa : 易如反掌, 探囊取物, 輕而易舉, 甕中捉鱉, .

Trái nghĩa : 堅不可摧, .

dễ ợt; dễ như bỡn; dễ như trở bàn tay; dễ như bẻ cành khô, như đẽo gỗ mục; bẻ cái cỏ khô, kéo cái cây mục (ví với việc đánh đổ thế lực thối nát rất dễ dàng ). 枯指枯草, 朽指爛了的木頭, 比喻腐朽勢力很容易打垮.


Xem tất cả...