VN520


              

摧折

Phiên âm : cuī zhé.

Hán Việt : tồi chiết.

Thuần Việt : bẻ gãy; tách rời; phân cách; ngắt mạch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 護持, .

1. bẻ gãy; tách rời; phân cách; ngắt mạch (điện); cú đấm choáng váng. 折斷.


Xem tất cả...