Phiên âm : cuī zhé.
Hán Việt : tồi chiết.
Thuần Việt : bẻ gãy; tách rời; phân cách; ngắt mạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 護持, .
1. bẻ gãy; tách rời; phân cách; ngắt mạch (điện); cú đấm choáng váng. 折斷.