VN520


              

摟頭蓋臉

Phiên âm : lōu tóu gài liǎn.

Hán Việt : lâu đầu cái kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他抄起個碗對著那個人摟頭蓋臉扔過去.