VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摘除
Phiên âm :
zhāi chú.
Hán Việt :
trích trừ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
白內障摘除
摘登 (zhāi dēng) : trích đăng
摘星樓 (zhāi xīng lóu) : trích tinh lâu
摘鞍下馬 (zhāi ān xià mǎ) : trích an hạ mã
摘花 (zhāi huā) : trích hoa
摘芽 (zhāi yá) : trích nha
摘翠 (zhāi cuì) : trích thúy
摘借 (zhāi jiè) : vay nóng; vay; mượn
摘要 (zhāi yào) : trích yếu
摘编 (zhāi biān) : trích soạn; trích biên
摘豔薰香 (zhāi yàn xūn xiāng) : trích diễm huân hương
摘綿術 (zhāi mián shù) : trích miên thuật
摘心 (zhāi xīn) : trích tâm
摘除 (zhāi chú) : trích trừ
摘膽剜心 (zhāi dǎn wān xīn) : trích đảm oan tâm
摘離 (zhāi lí) : trích li
摘伏發隱 (tì fú fā yǐn) : trích phục phát ẩn
Xem tất cả...