Phiên âm : bìng jué.
Hán Việt : bính tuyệt .
Thuần Việt : giải thoát; giũ sạch; tống khứ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải thoát; giũ sạch; tống khứ. 全部排除.