Phiên âm : dā shè.
Hán Việt : đáp thiết.
Thuần Việt : làm; dựng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm; dựng (lều, giàn)支起(棚架等)dāshè jiǎoshǒujiàdựng giàn giáo