VN520


              

搜括

Phiên âm : sōu kuò.

Hán Việt : sưu quát.

Thuần Việt : vơ vét.

Đồng nghĩa : 剝削, .

Trái nghĩa : , .

vơ vét. 搜刮.


Xem tất cả...