VN520


              

搗亂

Phiên âm : dǎo luàn.

Hán Việt : đảo loạn.

Thuần Việt : quấy rối; phá đám; gây rối; làm loạn.

Đồng nghĩa : 搗蛋, 拆臺, .

Trái nghĩa : 幫忙, 維護, .

1. quấy rối; phá đám; gây rối; làm loạn. 進行破壞;擾亂.

♦Làm lộn xộn, nhiễu loạn, phá hoại. ☆Tương tự: đảo đản 搗蛋, sách đài 拆臺. ◎Như: cảnh sát gia cường cảnh bị, dĩ phòng bất lương phần tử sấn cơ đảo loạn 警察加強警備, 以防不良分子趁機搗亂.
♦Gây rắc rối.


Xem tất cả...