Phiên âm : yáo han.
Hán Việt : diêu hám.
Thuần Việt : lay động; lung lay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lay động; lung lay (cây cối, công trình kiến trúc). 搖動(樹木、建筑物等).