Phiên âm : yáo yáo yù zhuì.
Hán Việt : diêu diêu dục trụy.
Thuần Việt : lung lay sắp đổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lung lay sắp đổ. 形容非常危險, 就要掉下來或垮下來.