VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
損益
Phiên âm :
sǔn yì.
Hán Việt :
tổn ích .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
損益相抵.
損人利己 (sǔn rén lì jǐ) : hại người ích ta
損壽 (sǔn shòu) : tổn thọ
損有餘, 補不足 (sǔn yǒu yú, bǔ bù zú) : tổn hữu dư, bổ bất túc
損人益己 (sǔn rén yì jǐ) : tổn nhân ích kỉ
損本逐末 (sǔn běn zhú mò) : tổn bổn trục mạt
損害賠償 (sǔn hài péi cháng) : tổn hại bồi thường
損人安己 (sǔn rén ān jǐ) : tổn nhân an kỉ
損將折兵 (sǔn jiàng zhé bīng) : tổn tương chiết binh
損者三友 (sǔn zhě sān yǒu) : tổn giả tam hữu
損人肥己 (sǔn rén féi jǐ) : tổn nhân phì kỉ
損壞 (sǔn huài) : tổn hoại
損陰騭 (sǔn yīn zhi) : tổn âm chất
損失 (sǔn shī) : tổn thất; thiệt hại
損己利物 (sǔn jǐ lì wù) : tổn kỉ lợi vật
損人不利己 (sǔn rén bù lì jǐ) : tổn nhân bất lợi kỉ
損事 (sǔn shì) : tổn sự
Xem tất cả...