VN520


              

損傷

Phiên âm : sǔn shāng.

Hán Việt : tổn thương .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工作中要注意不損傷群眾的積極性.


Xem tất cả...