VN520


              

援引

Phiên âm : yuán yǐn.

Hán Việt : viện dẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

援引條文

♦Dẫn chứng. ◇Triệu Dữ Thì 趙與時: Phàm tam bách lục thập sự, nhi viện dẫn thư bách dư chủng, mỗi nhất thư giai lục nhất sự 凡三百六十事, 而援引書百餘種, 每一書皆錄一事 (Tân thối lục 賓退錄, Quyển nhất).
♦Dẫn tiến, đề bạt.
♦Chỉ dẫn. ◇Hồng Nhân Can 洪仁玕: Thường tư xiển minh chân đạo dĩ viện dẫn thế nhân, nhi đề tê cảnh giác chi bất quyện 常思闡明真道以援引世人, 而提撕警覺之不倦 (Anh kiệt quy chân 英杰歸真).


Xem tất cả...