VN520


              

揮舞

Phiên âm : huī wǔ.

Hán Việt : huy vũ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孩子們揮舞著鮮花歡呼.


Xem tất cả...