Phiên âm : huī fā yóu.
Hán Việt : huy phát du .
Thuần Việt : dầu bốc hơi; dầu dễ bốc hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dầu bốc hơi; dầu dễ bốc hơi. 容易揮發的油類. 有時專指汽油.