Phiên âm : huī dòng.
Hán Việt : huy động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揮動手臂
♦Vung, vẫy, lắc. ☆Tương tự: huy vũ 揮舞, diêu động 搖動. ◎Như: tha huy động mã tiên, thôi cản mã thất cấp trì 他揮動馬鞭, 催趕馬匹急馳 ông ta vung roi, thúc ngựa chạy nhanh.