VN520


              

揭短

Phiên âm : jiē duǎn.

Hán Việt : yết đoản .

Thuần Việt : nói rõ chỗ yếu; vạch khuyết điểm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nói rõ chỗ yếu; vạch khuyết điểm (ai đó). (揭短兒)揭露人的短處.


Xem tất cả...