Phiên âm : jiē duǎn.
Hán Việt : yết đoản .
Thuần Việt : nói rõ chỗ yếu; vạch khuyết điểm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói rõ chỗ yếu; vạch khuyết điểm (ai đó). (揭短兒)揭露人的短處.