Phiên âm : kāi yóu.
Hán Việt : 揩 du .
Thuần Việt : ăn bớt; cắt xén; chấm mút; cướp; đoạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn bớt; cắt xén; chấm mút; cướp; đoạt (công của người khác). 比喻占公家或別人的便宜.