VN520


              

握別

Phiên âm : wò bié.

Hán Việt : ác biệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

今天笑著和你握別, 但愿不久笑著把你迎接.

♦Cầm tay từ biệt. ☆Tương tự: cáo biệt 告別. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Ác biệt dĩ lai, cảm đáo tịch mịch 握別以來, 感到寂寞 (Thư tín tập 書信集, Trí tăng điền thiệp 致增田涉).


Xem tất cả...