Phiên âm : wò bié.
Hán Việt : ác biệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
今天笑著和你握別, 但愿不久笑著把你迎接.
♦Cầm tay từ biệt. ☆Tương tự: cáo biệt 告別. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Ác biệt dĩ lai, cảm đáo tịch mịch 握別以來, 感到寂寞 (Thư tín tập 書信集, Trí tăng điền thiệp 致增田涉).