VN520


              

換防

Phiên âm : huàn fáng.

Hán Việt : hoán phòng .

Thuần Việt : thay quân; đổi quân; thay đổi bộ đội dồn trú và ca.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay quân; đổi quân; thay đổi bộ đội dồn trú và canh phòng. 原在某處駐防的部隊移交防守任務, 由新調來的部隊接替.


Xem tất cả...