Phiên âm : huàn fáng.
Hán Việt : hoán phòng .
Thuần Việt : thay quân; đổi quân; thay đổi bộ đội dồn trú và ca.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay quân; đổi quân; thay đổi bộ đội dồn trú và canh phòng. 原在某處駐防的部隊移交防守任務, 由新調來的部隊接替.