Phiên âm : huàn xiě.
Hán Việt : hoán huyết .
Thuần Việt : thay đổi nhân viên; thay đổi cơ cấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay đổi nhân viên; thay đổi cơ cấu. 比喻調整、更換組織、機構等的成員.