Phiên âm : yáng chéng.
Hán Việt : dương trình .
Thuần Việt : độ cao độ dâng nước của máy bơm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ cao độ dâng nước của máy bơm. 水泵向上揚水的高度, 通常用米計算.