VN520


              

揚清激濁

Phiên âm : yáng qīng jī zhuó.

Hán Việt : dương thanh kích trọc.

Thuần Việt : gạn đục khơi trong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gạn đục khơi trong. 見〖激濁揚清〗.


Xem tất cả...