VN520


              

插銷

Phiên âm : chā xiāo.

Hán Việt : sáp tiêu.

Thuần Việt : then cài cửa; chốt cài cửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. then cài cửa; chốt cài cửa. 門窗上裝的金屬閂.

♦Then cửa, chốt khóa cửa. ◇Lưu Hậu Minh 劉厚明: Tha lạp khai sáp tiêu, tòng song khẩu khiêu liễu xuất khứ 他拉開插銷, 從窗口跳了出去 (Hắc tiễn 黑箭).
♦Đầu cắm (ổ điện, ăng ten, v.v). § Cũng như: sáp đầu 插頭. Tiếng Anh: plug; tiếng Pháp: prise électrique.


Xem tất cả...