VN520


              

插翅難飛

Phiên âm : chā chìnán fēi.

Hán Việt : sáp sí nan phi.

Thuần Việt : có chạy đằng trời; chắp thêm cánh cũng không thoát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có chạy đằng trời; chắp thêm cánh cũng không thoát. 即使插上翅膀也難飛走. 形容怎么也逃不了.


Xem tất cả...