VN520


              

插枝

Phiên âm : chā zhī.

Hán Việt : sáp chi.

Thuần Việt : trồng cành; trồng hom; giâm cành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trồng cành; trồng hom; giâm cành. 指某些植物的枝插在潮濕的土壤里, 讓它生根出芽, 長成新的植物體. 也叫插穗. 見〖插條〗.


Xem tất cả...