VN520


              

插手

Phiên âm : chā shǒu.

Hán Việt : sáp thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 插足, .

Trái nghĩa : , .

想干又插不上手.

♦Tham dự, gia nhập. ◇Trần Tạo 陳造: Hoạn đồ yếu xứ nan sáp thủ, Thi xã tùng trung thường dẫn đầu 宦途要處難插手, 詩社叢中常引頭 (Tái thứ vận đáp Hứa Tiết Thôi 再次韻答許節推).


Xem tất cả...