Phiên âm : chā shǒu.
Hán Việt : sáp thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 插足, .
Trái nghĩa : , .
想干又插不上手.
♦Tham dự, gia nhập. ◇Trần Tạo 陳造: Hoạn đồ yếu xứ nan sáp thủ, Thi xã tùng trung thường dẫn đầu 宦途要處難插手, 詩社叢中常引頭 (Tái thứ vận đáp Hứa Tiết Thôi 再次韻答許節推).