Phiên âm : chā píng.
Hán Việt : sáp bình.
Thuần Việt : đồ trang trí; đồ kỷ niệm; khung kính lồng ảnh bày .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ trang trí; đồ kỷ niệm; khung kính lồng ảnh bày trên bàn. (插屏兒)擺在桌子上的陳設品, 下面有座, 上面插著有圖畫的鏡框、大理石或雕刻品.