Phiên âm : dī fang.
Hán Việt : đề phòng.
Thuần Việt : đề phòng; phòng bị; đề phòng cẩn thận; phòng bị cẩ.
Đồng nghĩa : 防備, 防衛, 注意, 預防, .
Trái nghĩa : , .
đề phòng; phòng bị; đề phòng cẩn thận; phòng bị cẩn thận小心防备duì tā nǐ yào dīfang zhe diǎn er.đối với nó anh phải đề phòng cẩn thận.