VN520


              

提醒

Phiên âm : tí xǐng.

Hán Việt : đề tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 指點, .

Trái nghĩa : , .

♦Nhắc nhở hoặc chỉ điểm. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Phượng Thư thính liễu, tiếu đạo: Thị liễu, thị liễu. Đảo thị nhĩ đề tỉnh liễu ngã 鳳姐聽了, 笑道: 是了, 是了. 倒是你提醒了我 (Đệ tam thập lục hồi) Phượng Thư nghe rồi, cười nói: Phải đấy, phải đấy. Có em nhắc nhở chị mới nhớ ra.


Xem tất cả...