VN520


              

提心在口

Phiên âm : tí xīn zài kǒu.

Hán Việt : đề tâm tại khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lo lắng, sợ hãi, không yên lòng. ◇Vô danh thị 無名氏: Tắc thính đích thanh thô khí suyễn như lôi hống, hách đích ngã chiến chiến căng căng đề tâm tại khẩu 則聽的聲粗氣喘如雷吼, 諕的我戰戰兢兢提心在口 (Chu sa đam 硃砂擔, Đệ nhị chiết). § Cũng viết là đề tâm điếu đảm 提心弔膽.


Xem tất cả...